取るに足らない
とるにたらない
☆ Cụm từ
Vô giá trị

取るに足らない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取るに足らない
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn
足を取られる あしをとられる
bị vấp ngã
足しになる たしになる
để(của) sự giúp đỡ(thì) hữu ích
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
恐るるに足りない おそるるにたりない
không đáng để sợ hãi; không đáng để tâm; không có gì nghiêm trọng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足取り あしとり あしどり
dáng đi
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi