Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取るに足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài