取るに足りない
とるにたりない
☆ Cụm từ
Vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn

Từ trái nghĩa của 取るに足りない
取るに足りない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取るに足りない
取るに足らない とるにたらない
vô giá trị
足取り あしとり あしどり
dáng đi
恐るるに足りない おそるるにたりない
không đáng để sợ hãi; không đáng để tâm; không có gì nghiêm trọng
手取り足取り てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
用に足りない ようにたりない
(của) vô ích(thì) vô ích
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
足しになる たしになる
để(của) sự giúp đỡ(thì) hữu ích
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.