Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取手駅通り魔事件
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Thời gian
…振り
Sau