Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取手駅通り魔事件
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
秋葉原通り魔事件 あきはばらとおりまじけん
vụ thảm sát Akihabara (diễn ra vào trưa 8 tháng 6 2008 khi một người đàn ông đã cầm dao đâm liên tiếp làm chết 7 người và hơn 10 người khác bị thương ngay giữa trung tâm Tokyo, gây ra vụ án mạng nghiêm trọng nhất xứ mặt trời mọc trong vài năm qua)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
通り魔 とおりま
kẻ giết người ma; kẻ trộm ma
乗っ取り事件 のっとりじけん
chặn xe cộ để cướp
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
魔手 ましゅ
ảnh hưởng tội lỗi
事件 じけん
đương sự