Kết quả tra cứu ngữ pháp của 受け入れ機能
N4
可能形
Thể khả năng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
受身形
Thể bị động
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...