受け入れ機能
うけいれきのう
☆ Danh từ
Chức năng chấp nhận
受け入れ機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け入れ機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
受け入れ先 うけいれさき
nơi tiếp nhận
受け入れテスト うけいれテスト
kiểm thử chấp nhận của người dùng
ソフトウェア受け入れ ソフトウェアうけいれ
nghiệm thu
受け入れる うけいれる
đón
受け入れ検査 うけいれけんさ
sự kiểm tra nghiệm thu
ユーザー受け入れテスト ユーザーうけいれテスト
kiểm thử chấp nhận người dùng