Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口がかかる
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã