口がかかる
くちがかかる
To be offered (the job of...), to be invited (to do...)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To be summoned (i.e. of a geisha, by a customer)

Bảng chia động từ của 口がかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口がかかる/くちがかかるる |
Quá khứ (た) | 口がかかった |
Phủ định (未然) | 口がかからない |
Lịch sự (丁寧) | 口がかかります |
te (て) | 口がかかって |
Khả năng (可能) | 口がかかれる |
Thụ động (受身) | 口がかかられる |
Sai khiến (使役) | 口がかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口がかかられる |
Điều kiện (条件) | 口がかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口がかかれ |
Ý chí (意向) | 口がかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口がかかるな |
口がかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口がかかる
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口がかたい くちがかたい
kín miệng
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới
mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
sở thích; chiều hướng; khuynh hướng; thiên hướng.
口から砂糖が出る くちからさとうがでる
sickly sweet
nhẹ, nhẹ nhàng