Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口が裂けても言えない
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào