口が裂けても言えない
くちがさけてもいえない
☆ Cụm từ
(I) won't say anything no matter what, to be unwilling to tell even under threat

口が裂けても言えない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が裂けても言えない
口が裂けても くちがさけても
dẫu có cạy miệng (cũng không nói)
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
口が肥えている くちがこえている
Sành ăn
あきれて物が言えない あきれてものがいえない
hoàn toàn bị phá hoại
口がない くちがない
(thì) không thể tìm thấy một công việc