Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口に上せる
N3
上げる
Làm... xong
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
くせに
Dù.../Thế mà...