口に上せる
くちにのぼせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To talk about (something)

Bảng chia động từ của 口に上せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に上せる/くちにのぼせるる |
Quá khứ (た) | 口に上せた |
Phủ định (未然) | 口に上せない |
Lịch sự (丁寧) | 口に上せます |
te (て) | 口に上せて |
Khả năng (可能) | 口に上せられる |
Thụ động (受身) | 口に上せられる |
Sai khiến (使役) | 口に上せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に上せられる |
Điều kiện (条件) | 口に上せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に上せいろ |
Ý chí (意向) | 口に上せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に上せるな |
口に上せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に上せる
口に上る くちにのぼる
trở thành đề tài câu chuyện; trở thành chủ đề được bàn luận; được đồn thổi; được nhắc đến
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
梓に上せる しにのぼせる あずさにのぼせる
công bố; ban bố, xuất bản
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口にする くちにする
ăn; nói
口に乗る くちにのる
to be a topic of conversation, to be made much of
口に入る くちにはいる
cho vào miệng; ăn