Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口に合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
ように
Như/Theo như...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
ように
Để/Để tránh
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì