口に合う
くちにあう「KHẨU HỢP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để (thì) dễ chịu; để thỏa mãn một có nếm mùi

Bảng chia động từ của 口に合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に合う/くちにあうう |
Quá khứ (た) | 口に合った |
Phủ định (未然) | 口に合わない |
Lịch sự (丁寧) | 口に合います |
te (て) | 口に合って |
Khả năng (可能) | 口に合える |
Thụ động (受身) | 口に合われる |
Sai khiến (使役) | 口に合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に合う |
Điều kiện (条件) | 口に合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に合え |
Ý chí (意向) | 口に合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に合うな |
口に合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に合う
合口 あいくち
bạn; người ở cùng phòng
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
口に くちに
sự ăn, thức ăn
合口音 ごうこうおん
(of Chinese) pronunciation of kanji with a medial between the initial consonant and center vowel
合い口 あいくち
đối thủ tương thích, phù hợp, ngang bằng