Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古いお寺にただひとり
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....