Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古いお寺 ふるいおてら
chùa cổ.
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
ひとおもいに
ngay khi
ひとおり
one box
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
お寺 おてら
chùa
ひとつおきに
lần lượt nhau, luân phiên nhau
ひたおしに
vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, bình tựnh, điềm tựnh, đứng đắn, chín chắn