Kết quả tra cứu ngữ pháp của 叫ばないと生きていけない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc