Các từ liên quan tới 叫ばないと生きていけない
ないと行けない ないといけない
phải...
生きていかれない いきていかれない
không thể tồn tại
無きゃいけない なきゃいけない なくてはいけない
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">buộc phải làm j đó</span>
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
có hệ thống, có phương pháp
thống kê
生花 なまばな せいか いけばな
rau quả; hoa quả tươi
内罰的 ないばつてき
sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân.