Kết quả tra cứu ngữ pháp của 召される
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi