Kết quả tra cứu 召される
Các từ liên quan tới 召される
召される
めされる
「TRIỆU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Ăn, uống
◆ Làm
◆ Mặc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 召される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召される/めされるる |
Quá khứ (た) | 召された |
Phủ định (未然) | 召されない |
Lịch sự (丁寧) | 召されます |
te (て) | 召されて |
Khả năng (可能) | 召されられる |
Thụ động (受身) | 召されられる |
Sai khiến (使役) | 召されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召されられる |
Điều kiện (条件) | 召されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 召されいろ |
Ý chí (意向) | 召されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 召されるな |