Kết quả tra cứu ngữ pháp của 台風娘がやって来た
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...