Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やって来る やってくる
đến.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang