Kết quả tra cứu ngữ pháp của 史上に例を見ない
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...