Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史上に しじょうに
trong lịch sử
見に入る 見に入る
Nghe thấy
上例 じょうれい うえれい
ví dụ ở trên, ví dụ đưa ra ở phần trên
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
史上に残る しじょうにのこる
còn lại của lịch sử
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử