Kết quả tra cứu ngữ pháp của 叶わぬ時の神頼み
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...