叶わぬ時の神頼み
かなわぬときのかみだのみ
☆ Cụm từ
Con người quay về với Chúa chỉ khi gặp khó khăn

叶わぬ時の神頼み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叶わぬ時の神頼み
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
苦しい時の神頼み くるしいときのかみだのみ
đã qua nguy hiểm, chúa trời quên
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
頼みの綱 たのみのつな
tia hy vọng cuối cùng
時の氏神 ときのうじがみ
person who turns up at the right moment to help
叶う かなう
đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy