Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合わせて百個
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...