合わせて百個
あわせてひゃくこ
Một trăm trong tổng số

合わせて百個 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合わせて百個
何百個 なんびゃっこ
large number of items
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
合わせて あわせて
trong tất cả, tổng cộng, tập thể
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
海百合 うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển
百合根 ゆりね ひゃくごうね
củ hoa loa kèn, củ hoa bách hợp