Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合わせ行なう
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như