Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合同行政機構 (イギリス)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)