Các từ liên quan tới 合同行政機構 (イギリス)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
政治機構 せいじきこう
cơ cấu chính trị
行政機関 ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
合同行為 ごうどうこうい
(hình thức hành động (của)) thỏa thuận
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính