Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合意心中
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
意向形
Thể ý chí
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với