合意心中
ごういしんじゅう「HỢP Ý TÂM TRUNG」
☆ Danh từ
2 người cùng nhau tự tử

合意心中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合意心中
心意 しんい
tâm hồn, tâm trạng
意中 いちゅう
tinh thần; tâm trí; nội tâm; trong tim; suy nghĩ từ đáy lòng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
合意 ごうい
hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
心意気 こころいき
tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế