Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合点が行く
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng