合点が行く
がてんがいく がてんがゆく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Hiểu được, nắm được

Bảng chia động từ của 合点が行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合点が行く/がてんがいくく |
Quá khứ (た) | 合点が行った |
Phủ định (未然) | 合点が行かない |
Lịch sự (丁寧) | 合点が行きます |
te (て) | 合点が行って |
Khả năng (可能) | 合点が行ける |
Thụ động (受身) | 合点が行かれる |
Sai khiến (使役) | 合点が行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合点が行く |
Điều kiện (条件) | 合点が行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 合点が行け |
Ý chí (意向) | 合点が行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 合点が行くな |
合点が行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合点が行く
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
焦点が合う しょうてんがあう
to be in focus, to come into focus
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
行起点 ぎょうきてん
vị trí đầu dòng