Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合理的期待仮説
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với