Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理的期待形成仮説 ごうりてききたいけいせいかせつ
giả thuyết kì vọng hợp lí
純粋期待仮説 じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
合理的 ごうりてき
đúng lý
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
待期的手術 たいきてきしゅじゅつ
phẫu thuật tự chọn
適応的期待 てきおうてききたい
kì vọng phù hợp