Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同じよう
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...