Kết quả tra cứu 同じよう
Các từ liên quan tới 同じよう
同じよう
おなじよう
「ĐỒNG」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
同
じように
現代美術
の
寓意的手順
に
関
して
捧
げられた
エッセイ
において、
バックロー
は6
人
の
女性芸術家
について
議論
している。
Trong một bài luận tương tự dành cho các thủ tục ngụ ngôn trong nghệ thuật đương đại,Buchloh thảo luận về 6 nữ nghệ sĩ.
同
じような
経験
をした
人
は
行
く
人
も
行
く
人
もいる。
Nhiều người đã có kinh nghiệm tương tự.

Đăng nhập để xem giải thích