Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同じ月を見てた
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~