Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
同月 どうげつ
cùng tháng đó
月見 つきみ
sự ngắm trăng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
梅見月 うめみづき
tháng 2 âm lịch
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo