Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同一化(心理学)
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng