Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同一化(心理学)
どーいつか(しんりがく)
sự đồng nhất hoá ( tâm lý học )
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
汎化(心理学) はんか(しんりがく)
generaliza-tion (psychology)
文化心理学 ぶんかしんりがく
tâm lí học văn hóa
進化心理学 しんかしんりがく
tâm lý học tiến hóa
同一化 どういつか
sự đồng nhất hoá
心理学 しんりがく
tâm lý học.
理化学 りかがく
vật lý và hóa học
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
Đăng nhập để xem giải thích