Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同一輸出加工区内にある企業間の取引
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất