同一輸出加工区内にある企業間の取引
どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất.

同一輸出加工区内にある企業間の取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同一輸出加工区内にある企業間の取引
企業間取引 きぎょうかんとりひき
loại hình kinh doanh B2B (hình thức kinh doanh được tiến hành giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng