Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同和対策事業
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với