Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同和対策事業
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
失業対策 しつぎょうたいさく
đối sách giải quyết tình trạng thất nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
合同事業 ごうどうじぎょう
chắp nối sự cam kết
対策 たいさく
biện pháp
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát