Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
否定形
Thể phủ định
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
も同然
Gần như là/Y như là
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
…のも無理 (は) ない
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~