Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
同定 どうてい
sự nhận ra
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.