Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同型定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
同定 どうてい
sự nhận ra
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.